Có 1 kết quả:

可心如意 kě xīn rù yì ㄎㄜˇ ㄒㄧㄣ ㄖㄨˋ ㄧˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see 稱心如意|称心如意[chen4 xin1 ru2 yi4]

Bình luận 0